TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

NHÂN KHẨU HỌC TRONG MARKETING: XÁC ĐỊNH KHÁCH HÀNG MỤC TIÊU HIỆU QUẢ

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Nhân khẩu học là gì?
  • 2. Các yếu tố của nhân khẩu học trong Marketing
    • 2.1. Độ tuổi
    • 2.2. Nghề nghiệp
    • 2.3. Giới tính
    • 2.4. Thu nhập
    • 2.5. Dân tộc và quốc gia
    • 2.6. Một số thông tin khác
  • 3. Phân biệt nhân khẩu học và tâm lý học người tiêu dùng
  • 4. Nghiên cứu nhân khẩu học trong Marketing để làm gì?
  • 5. Các phương pháp nghiên cứu nhân khẩu học
    • 5.1. Phương pháp định tính (Qualitative Research)
    • 5.2. Phương pháp định lượng (Quantitative Research)
  • 6. Quy trình 5 bước ứng dụng nhân khẩu học trong Marketing
    • Bước 1: Thu thập dữ liệu khách hàng
    • Bước 2: Phân loại và nhóm dữ liệu khách hàng
    • Bước 3: Xác định khách hàng tiềm năng
    • Bước 4: Xây dựng chân dung khách hàng (Customer Persona)
    • Bước 5: Ứng dụng nhân khẩu học vào chiến lược Marketing
  • 7. Một số ví dụ về nhân khẩu học trong marketing

Trong thời đại cạnh tranh gay gắt, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và giữ chân khách hàng mục tiêu. Nguyên nhân chính là họ chưa biết cách khai thác và ứng dụng dữ liệu nhân khẩu học vào các hoạt động marketing. Cùng Trường Doanh Nhân HBR khám phá cách để phân tích nhân khẩu học, xây dựng chân dung khách hàng chuẩn xác và triển khai chiến lược tiếp thị hiệu quả.

1. Nhân khẩu học là gì?

Nhân khẩu học là quá trình thu thập và nghiên cứu các dữ liệu liên quan đến con người trong xã hội. Đây được xem là một nhánh khoa học thuộc lĩnh vực xã hội học, tập trung vào việc thu thập, phân tích, xử lý và đánh giá dữ liệu để rút ra những kết luận có giá trị từ các thống kê đã được xử lý.

Nhân khẩu học là gì?
Nhân khẩu học là gì?

Thông tin trong nghiên cứu nhân khẩu học thường bao gồm các yếu tố như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, thu nhập… của một nhóm người hoặc của toàn xã hội. Đối với doanh nghiệp, việc khai thác và phân tích dữ liệu nhân khẩu học có vai trò quan trọng trong việc xác định khách hàng tiềm năng. Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng định hướng phát triển và chiến lược phù hợp cho lĩnh vực kinh doanh của mình.

2. Các yếu tố của nhân khẩu học trong Marketing

Môi trường nhân khẩu học có thể được hiểu như một “bức tranh tổng quan” phản ánh đầy đủ những đặc điểm của các nhóm người trong xã hội. Để có được kết quả phân tích dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, người nghiên cứu cần tiến hành thu thập cũng như nắm vững các yếu tố cốt lõi sau đây:

Các yếu tố của nhân khẩu học trong Marketing
Các yếu tố của nhân khẩu học trong Marketing

2.1. Độ tuổi

Mỗi nhóm tuổi khác nhau đều có sự khác biệt rõ rệt về ngoại hình, nhận thức và tâm lý. Chính vì vậy, nhu cầu, sở thích và mức độ hiểu biết của họ cũng không giống nhau.

Ví dụ cụ thể:

  • Trẻ em (5–12 tuổi): Chủ yếu được cha mẹ chi tiêu cho đồ chơi, sách vở và các sản phẩm giáo dục.
  • Thanh thiếu niên (13–18 tuổi): Thường quan tâm nhiều đến quần áo, giày dép, công nghệ và các hoạt động giải trí.
  • Người trưởng thành trẻ (19–24 tuổi): Tập trung chi tiêu cho học tập, khởi nghiệp hoặc trải nghiệm cuộc sống.
  • Người trưởng thành (25–34 tuổi): Bước vào giai đoạn ổn định sự nghiệp và xây dựng gia đình, ưu tiên chi tiêu cho nhà ở, phương tiện đi lại và nhu cầu gia đình.
  • Người trung niên (35–44 tuổi): Chú trọng đầu tư vào giáo dục con cái, du lịch và bảo hiểm.
  • Người cao tuổi (55–64 tuổi): Bắt đầu chuẩn bị cho giai đoạn nghỉ hưu, quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe và tích lũy tài chính hưu trí.
  • Người già (65 tuổi trở lên): Tập trung vào các dịch vụ y tế, bảo hiểm sức khỏe và những hoạt động giải trí phù hợp với người cao tuổi.

2.2. Nghề nghiệp

Các nghiên cứu nhân khẩu học dựa trên yếu tố nghề nghiệp mang lại giá trị quan trọng cho doanh nghiệp, giúp rút ngắn thời gian xác định đúng loại sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với thị trường mục tiêu.

Ở mỗi nhóm ngành nghề, nhu cầu mua sắm và hành vi tiêu dùng có sự khác biệt rõ rệt. 

Ví dụ: Nhân viên văn phòng thường ưu tiên lựa chọn trang phục lịch sự, tinh tế và kín đáo; trong khi đó, công nhân lại có xu hướng chọn quần áo và giày dép đơn giản, thoải mái để đáp ứng đặc thù công việc hàng ngày.

2.3. Giới tính

Giới tính là một trong những yếu tố then chốt trong nghiên cứu nhân khẩu học, bởi nam giới và nữ giới thường có sự khác biệt rõ rệt về nhu cầu, sở thích cũng như thói quen tiêu dùng. 

Ví dụ: khi lựa chọn phụ kiện, phụ nữ thường quan tâm đến chi tiết, kiểu dáng, thiết kế và màu sắc, trong khi đàn ông lại ưu tiên tính năng và chất lượng sản phẩm.

Mặc dù xã hội ngày nay đề cao sự bình đẳng giới, nhưng vấn đề định kiến giới tính vẫn luôn nhạy cảm. Do đó, khi xây dựng chiến lược marketing dựa trên yếu tố giới tính, doanh nghiệp cần thận trọng, tránh áp đặt những khuôn mẫu hoặc định kiến. Các quảng cáo mang tính phân biệt giới tính không chỉ làm giảm hiệu quả tiếp thị mà còn có nguy cơ khiến khách hàng phản ứng tiêu cực và quay lưng với thương hiệu.

2.4. Thu nhập

Thu nhập là một trong những yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi và quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Những khách hàng có mức thu nhập cao thường quan tâm đến các sản phẩm cao cấp, mang tính xa xỉ; ngược lại, nhóm có thu nhập trung bình hoặc thấp sẽ ưu tiên lựa chọn các mặt hàng phổ thông, giá cả phải chăng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và uy tín thương hiệu.

Rõ ràng, việc quảng bá một chiếc Ferrari hay Mercedes đến đối tượng khách hàng chỉ có thu nhập trung bình hàng tháng là điều không phù hợp. Chính vì vậy, nghiên cứu về thu nhập của nhóm khách hàng mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp thiết kế sản phẩm và dịch vụ với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau. 

Ví dụ: các hãng hàng không thường áp dụng chiến lược phân loại giá vé thành ba hạng chính gồm phổ thông, thương gia và hạng nhất để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

2.5. Dân tộc và quốc gia

Mỗi quốc gia hay cộng đồng dân tộc đều sở hữu những đặc trưng riêng về văn hóa và phong tục tập quán. Đối với các doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới hoặc triển khai hoạt động xuất nhập khẩu, việc tìm hiểu và phân tích kỹ lưỡng các yếu tố văn hóa, ngôn ngữ và thói quen tiêu dùng của thị trường sở tại là vô cùng cần thiết.

Một ví dụ điển hình là Colgate khi ra mắt một dòng kem đánh răng tại Pháp với tên gọi “Cue”. Tuy nhiên, tên sản phẩm này lại trùng với tên một tạp chí khiêu dâm nổi tiếng tại quốc gia này, trở thành rào cản ngôn ngữ và gây ảnh hưởng tiêu cực đến chiến dịch marketing của hãng.

2.6. Một số thông tin khác

Tùy vào từng loại sản phẩm, doanh nghiệp có thể bổ sung thêm nhiều yếu tố nhân khẩu học để phân tích, chẳng hạn như: 

  • Trình độ học vấn
  • Sở thích

  • Nơi sinh sống

  • Tình trạng hôn nhân 

  • Kinh nghiệm làm việc
  • v.v.

Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ dễ dàng xác định đúng nhóm khách hàng cho từng sản phẩm, đồng thời xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn và tăng doanh số bán hàng.

3. Phân biệt nhân khẩu học và tâm lý học người tiêu dùng

Một sai lầm thường gặp trong Marketing là xem nhân khẩu học (Demographics)tâm lý học khách hàng (Psychographics) là một. Trên thực tế, mặc dù cả hai đều tập trung vào việc phân tích khách hàng, nhưng chúng lại khai thác ở những khía cạnh khác nhau:

Tiêu chí

Nhân khẩu học (Demographics)

Tâm lý học (Psychographics)

Mục tiêu

Phân tích đặc điểm dân số có thể đo lường

Phân tích hành vi, thái độ, giá trị và lối sống

Dữ liệu

Độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập…

Sở thích, thói quen, niềm tin, động lực, hành vi tiêu dùng

Cách thu thập

Khảo sát, thống kê dân số, dữ liệu khách hàng

Phỏng vấn chuyên sâu, khảo sát hành vi, nghiên cứu thị trường

Ứng dụng trong Marketing

Xác định phân khúc khách hàng cơ bản

Điều chỉnh thông điệp và chiến lược truyền thông

Việc nắm rõ sự khác biệt này giúp các Marketer biết cách kết hợp cả nhân khẩu học và tâm lý học để xây dựng chiến dịch toàn diện hơn. Nhân khẩu học đóng vai trò nền tảng trong việc phân khúc thị trường, trong khi tâm lý học cho phép “đọc vị” khách hàng sâu hơn, từ đó nâng cao mức độ cá nhân hóa trong thông điệp và truyền thông.

4. Nghiên cứu nhân khẩu học trong Marketing để làm gì?

Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ thường băn khoăn: “Tại sao phải phân tích nhân khẩu học? Liệu có thực sự cần thiết trong Marketing không?” Thực tế, nghiên cứu nhân khẩu học chính là chìa khóa để xác định đúng khách hàng và xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả. Cụ thể, việc này mang lại những giá trị sau:

Nghiên cứu nhân khẩu học trong Marketing để làm gì?
Nghiên cứu nhân khẩu học trong Marketing để làm gì?

1 - Xác định khách hàng mục tiêu chính xác

  • Nhân khẩu học giúp doanh nghiệp biết rõ khách hàng của mình là ai: độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, nơi ở…
  • Từ đó, doanh nghiệp không cần “bắn đại trà” mà tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng.
  • Ví dụ: Một spa cao cấp nên nhắm đến phụ nữ 28–40 tuổi, thu nhập khá, sống tại thành phố lớn thay vì quảng bá cho tất cả mọi người.

2 - Tối ưu chi phí marketing

  • Quảng cáo đến đúng nhóm khách hàng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Thay vì tiêu tốn ngân sách vào những đối tượng không quan tâm, doanh nghiệp có thể đầu tư mạnh hơn vào nhóm khách hàng mang lại lợi nhuận cao.

3 - Xây dựng sản phẩm và dịch vụ phù hợp

  • Nghiên cứu nhân khẩu học không chỉ giúp bán hàng, mà còn định hướng phát triển sản phẩm.
  • Mỗi nhóm khách hàng có nhu cầu khác nhau:
    • Người trẻ ưu tiên tính năng tiện lợi, giá cả hợp lý.
    • Người trung niên quan tâm đến chất lượng, độ bền, dịch vụ hậu mãi.
  • Ví dụ: Một hãng hàng không phân chia khách hàng thành 3 nhóm với 3 hạng vé: phổ thông, thương gia và hạng nhất.

4 - Cá nhân hóa thông điệp Marketing

  • Khách hàng ở các nhóm nhân khẩu học khác nhau sẽ phản ứng với thông điệp khác nhau.
  • Doanh nghiệp có thể tùy chỉnh nội dung quảng cáo cho từng nhóm:
    • Gen Z → nội dung sáng tạo, bắt trend trên TikTok.
    • Dân văn phòng 25–34 → nhấn mạnh sự tiện ích, tiết kiệm thời gian.
    • Trung niên → thông điệp về uy tín, an toàn và chất lượng.

5 - Hỗ trợ chiến lược mở rộng thị trường

  • Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới, dữ liệu nhân khẩu học giúp hiểu đặc điểm văn hóa, thu nhập và thói quen tiêu dùng của khách hàng tại đó.
  • Điều này giúp tránh rủi ro marketing sai đối tượng và tăng cơ hội thành công khi thâm nhập thị trường.

Nghiên cứu nhân khẩu học không phải là công việc lý thuyết, mà là công cụ thực chiến giúp doanh nghiệp định vị khách hàng, tối ưu chi phí và gia tăng lợi nhuận. Đây là nền tảng quan trọng trước khi triển khai bất kỳ chiến dịch marketing nào.

Trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt, doanh nghiệp nào cũng muốn tìm ra công thức tiếp cận khách hàng chuẩn xác và tối ưu chi phí quảng cáo. Tuy nhiên, nếu không hiểu và ứng dụng đúng dữ liệu nhân khẩu học, mọi chiến dịch marketing dễ rơi vào tình trạng “bắn đại trà” mà không hiệu quả. Đây chính là lý do nhiều doanh nghiệp cần một hệ thống marketing bài bản, từ việc phân tích khách hàng mục tiêu đến triển khai thực thi đồng bộ.

Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về Marketing
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về Marketing

Nếu bạn là chủ doanh nghiệp đang mong muốn xây dựng chiến lược marketing hiện đại, chuẩn dữ liệu và bền vững, hãy tham gia ngay khóa học XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI: TỪ CHIẾN LƯỢC ĐẾN THỰC THI tại Trường Doanh Nhân HBR. Chương trình sẽ giúp bạn nắm vững cách phân tích nhân khẩu học, thiết kế chiến lược marketing toàn diện và triển khai thực tế để tăng trưởng doanh thu vượt bậc. Đây là bước đi thông minh để doanh nghiệp không chỉ tồn tại, mà còn bứt phá trong thời đại cạnh tranh.

Đừng để marketing chỉ là “chi phí” – hãy biến nó thành cỗ máy tạo doanh thu. Đăng ký ngay khóa học để dẫn đầu thị trường!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

5. Các phương pháp nghiên cứu nhân khẩu học

Việc thu thập và phân tích dữ liệu nhân khẩu học là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau. Trong đó, hai phương pháp được áp dụng phổ biến nhất chính là nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính.

Các phương pháp nghiên cứu nhân khẩu học
Các phương pháp nghiên cứu nhân khẩu học

5.1. Phương pháp định tính (Qualitative Research)

Phương pháp định tính là tập hợp các kỹ thuật nghiên cứu được sử dụng nhằm thu thập và phân tích dữ liệu phi số liệu từ một nhóm đối tượng có quy mô nhỏ, mang tính tập trung. Một số kỹ thuật phổ biến trong nghiên cứu định tính bao gồm: phỏng vấn trực tiếp, khảo sát, thảo luận nhóm và phân tích tài liệu.

Mục tiêu của phương pháp này là khám phá và hiểu rõ hơn về đặc điểm tính cách, hành vi cũng như những nguyên nhân ẩn sau các hành vi đó – những yếu tố vốn không thể đo lường một cách khách quan bằng các công cụ toán học hay thống kê định lượng.

5.2. Phương pháp định lượng (Quantitative Research)

Phương pháp định lượng là hình thức nghiên cứu nhân khẩu học dựa trên mẫu nghiên cứu có quy mô lớn, trong đó dữ liệu được thu thập dưới dạng con số và mang tính thống kê. Khác với nghiên cứu định tính – vốn tập trung vào việc lý giải “làm thế nào” và “tại sao” – nghiên cứu định lượng hướng đến việc đo lường và kiểm chứng.

Mục tiêu chính của phương pháp này là thu thập dữ liệu số học để đo lường, kiểm tra mối quan hệ giữa các biến số và đưa ra những kết luận có cơ sở khoa học.

Cụ thể, phương pháp định lượng thường bao gồm:

  • Nghiên cứu thông tin dựa trên các mô hình, giả thuyết và lý thuyết.
  • Sử dụng các công cụ và kỹ thuật đo lường dữ liệu.
  • Thu thập và kiểm chứng thông tin từ số liệu thực nghiệm.
  • Thiết lập mô hình và kết hợp các dữ liệu dựa trên mô hình đó.
  • Ứng dụng các phương pháp thống kê để đưa ra kết quả có căn cứ.

6. Quy trình 5 bước ứng dụng nhân khẩu học trong Marketing

Nhân khẩu học không chỉ đơn thuần là những con số về tuổi tác, giới tính hay thu nhập, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp xác định đúng khách hàng, tối ưu nguồn lực và tăng trưởng bền vững. Dưới đây là 5 bước ứng dụng nhân khẩu học trong Marketing mà doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể áp dụng ngay.

Quy trình 5 bước ứng dụng nhân khẩu học trong Marketing
Quy trình 5 bước ứng dụng nhân khẩu học trong Marketing

Bước 1: Thu thập dữ liệu khách hàng

Mục tiêu: Tạo nền tảng dữ liệu ban đầu để hiểu khách hàng.

Cách triển khai:

  • Nguồn dữ liệu nội bộ:
    • CRM (hệ thống quản lý khách hàng).
    • Lịch sử mua hàng, dữ liệu bán hàng.
    • Phản hồi từ đội ngũ bán hàng, chăm sóc khách hàng.
  • Nguồn dữ liệu bên ngoài:
    • Google Analytics (dữ liệu hành vi trên website).
    • Facebook Audience Insights, TikTok Business.
    • Khảo sát trực tiếp/online, phỏng vấn nhóm khách hàng mẫu.

Ví dụ: Một cửa hàng thời trang có thể kết hợp dữ liệu từ CRM (tuổi, giới tính, sản phẩm đã mua) với khảo sát nhanh trên Facebook để xác định tệp khách hàng chính.

Lưu ý: Dữ liệu cần cập nhật định kỳ. Nếu chỉ dựa vào dữ liệu cũ, doanh nghiệp dễ đưa ra quyết định sai lệch vì hành vi tiêu dùng thay đổi liên tục.

Bước 2: Phân loại và nhóm dữ liệu khách hàng

Mục tiêu: Biến dữ liệu rời rạc thành những nhóm khách hàng cụ thể.

Cách triển khai:

  • Theo độ tuổi: Gen Z (18–24), Millennials (25–34), Gen X (35–50)…
  • Theo giới tính: Nam – Nữ (thậm chí có thể mở rộng sang phi nhị nguyên giới trong một số lĩnh vực).
  • Theo thu nhập: Thấp – Trung bình – Cao.
  • Theo nghề nghiệp: Học sinh/sinh viên, nhân viên văn phòng, quản lý, chủ doanh nghiệp.
  • Theo khu vực: Thành thị – Nông thôn; miền Bắc – Trung – Nam.

Ví dụ:

  • Shop mỹ phẩm chia khách hàng thành:
    • Nữ Gen Z (18–24 tuổi) → thích sản phẩm giá vừa phải, thiết kế trẻ trung.
    • Nữ văn phòng (25–34 tuổi) → ưa chuộng sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho da.

Lưu ý: Không phân nhóm quá chi tiết dẫn đến dàn trải. Tập trung vào 3–4 yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

Bước 3: Xác định khách hàng tiềm năng

Mục tiêu: Tìm ra nhóm khách hàng mang lại nhiều giá trị nhất.

Cách triển khai:

  • Đánh giá khả năng chi tiêu: Ai sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm/dịch vụ?
  • Phân tích quy mô thị trường: Nhóm này có đông đảo không?
  • Xem xét cạnh tranh: Có nhiều đối thủ đang tập trung vào nhóm này không?
  • Đo lường giá trị lâu dài (Customer Lifetime Value): Họ có khả năng mua lại thường xuyên không?

Ví dụ: Một trung tâm tiếng Anh có thể nhận thấy nhóm phụ huynh 30–40 tuổi có con học cấp 1 là khách hàng tiềm năng nhất vì:

  • Họ có khả năng chi trả.
  • Quy mô thị trường lớn.
  • Có nhu cầu lâu dài (học 3–5 năm).

Lưu ý: Tránh “ôm đồm” tất cả nhóm khách hàng. Nên tập trung nguồn lực vào nhóm sinh lời cao nhất.

Bước 4: Xây dựng chân dung khách hàng (Customer Persona)

Mục tiêu: Hiểu khách hàng “cụ thể hóa” đến mức có thể trò chuyện với họ.

Cách triển khai:
Một Customer Persona đầy đủ cần có:

  • Thông tin cơ bản: tên giả định, tuổi, nghề nghiệp, thu nhập, nơi sống.
  • Mục tiêu: họ muốn đạt được điều gì (an toàn tài chính, chăm sóc con cái, thăng tiến…).
  • Nỗi đau: vấn đề đang gặp phải (thiếu thời gian, lo ngại chi phí, chưa tin tưởng thương hiệu).
  • Hành vi tiêu dùng: họ thường xem thông tin ở đâu, mua hàng trên kênh nào, tin vào ai.
  • Thông điệp phù hợp: nội dung nào khiến họ quan tâm và hành động.
Một Customer Persona đầy đủ cần có
Một Customer Persona đầy đủ cần có

Ví dụ:

  • Chị Lan, 35 tuổi, nhân viên văn phòng, thu nhập 18 triệu/tháng.
  • Mục tiêu: muốn chăm sóc da để tự tin hơn.
  • Nỗi đau: quá bận rộn, ít thời gian đi spa.
  • Hành vi: thường xuyên xem review trên TikTok, Facebook.
  • Thông điệp: “Trẻ hóa làn da 60 phút, phù hợp phụ nữ bận rộn.”

Lưu ý: Không cần xây quá nhiều persona. Mỗi sản phẩm/dịch vụ nên có 2–3 persona chính.

Bước 5: Ứng dụng nhân khẩu học vào chiến lược Marketing

Mục tiêu: Biến dữ liệu thành hành động thực tế.

Cách triển khai:

  • Chiến lược sản phẩm: phát triển các gói sản phẩm khác nhau cho từng nhóm khách hàng.
  • Chiến lược giá: định giá linh hoạt (phổ thông – trung cấp – cao cấp).
  • Chiến lược nội dung: cá nhân hóa thông điệp.
  • Chiến lược kênh:
    • Gen Z → TikTok, Instagram.
    • Gen Y (25–34) → Facebook, YouTube.
    • Trung niên → Zalo, báo điện tử.
  • Đo lường & tối ưu: A/B Testing, Google Analytics, Ads Manager.

Ví dụ: Một hãng mỹ phẩm triển khai:

  • TikTok Ads nhắm Gen Z → video ngắn, vui nhộn.
  • Facebook Ads nhắm dân văn phòng → nhấn mạnh “sang trọng, bền màu, tiết kiệm thời gian.”

Với quy trình 5 bước này, doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể chuyển dữ liệu nhân khẩu học thành chiến lược Marketing hiệu quả. Nhờ đó, doanh nghiệp tối ưu chi phí quảng cáo, tăng tỷ lệ chốt sale và phát triển bền vững.

7. Một số ví dụ về nhân khẩu học trong marketing

Các thương hiệu lớn trên thế giới đã tận dụng dữ liệu nhân khẩu học để phân khúc khách hàng và triển khai chiến lược tiếp thị hiệu quả. Một số trường hợp điển hình gồm:

1 - Phân khúc khách hàng theo nghề nghiệp
Spineditor là một công cụ hỗ trợ viết lại nội dung, tích hợp nhiều tính năng như nghiên cứu từ khóa, kiểm tra trùng lặp và tối ưu hóa SEO. Sản phẩm này được định vị dành riêng cho nhóm người làm việc trong lĩnh vực nội dung số như Content Marketing, Copywriter và Digital Marketer.

2 - Phân khúc khách hàng theo dân tộc và tôn giáo
Mogen David, thương hiệu rượu vang nổi tiếng tại Mỹ từ đầu thế kỷ 20, tập trung phục vụ cộng đồng người Do Thái. Tất cả sản phẩm của hãng đều là rượu Kosher – loại rượu truyền thống gắn liền với nghi lễ tôn giáo và đời sống tinh thần của người Do Thái.

3 - Phân khúc khách hàng theo độ tuổi
Lego nổi tiếng với các bộ đồ chơi lắp ghép dành cho trẻ em từ 3 đến 12 tuổi. Tuy nhiên, để mở rộng thị trường, những năm gần đây hãng đã phát triển thêm các dòng sản phẩm có thiết kế tinh xảo và mức độ phức tạp cao hơn nhằm đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng trưởng thành.

Nhân khẩu học không chỉ là dữ liệu “điền vào chỗ trống”, mà là nền tảng để xây dựng chiến lược tăng trưởng: xác định đúng khách hàng mục tiêu, cá nhân hóa thông điệp, thiết kế gói sản phẩm – mức giá phù hợp và chọn kênh truyền thông hiệu quả. Khi kết hợp nhân khẩu học trong marketing với quy trình 5 bước đã trình bày, doanh nghiệp có thể giảm lãng phí ngân sách, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi và phát triển bền vững. Đã đến lúc biến dữ liệu thành hành động: rà soát lại tệp khách hàng, cập nhật chân dung persona, chạy thử A/B cho từng nhóm và tối ưu liên tục.

nhân khẩu học là gì

Nhân khẩu học là quá trình thu thập và nghiên cứu các dữ liệu liên quan đến con người trong xã hội. Đây được xem là một nhánh khoa học thuộc lĩnh vực xã hội học, tập trung vào việc thu thập, phân tích, xử lý và đánh giá dữ liệu để rút ra những kết luận có giá trị từ các thống kê đã được xử lý.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline